Word
|
Transcript
|
Class
|
Audio
|
Meaning
|
Example
|
a
|
/eɪ/ /ə/
|
article
|
một
| ||
an
|
/æn/ /ən/
|
article
|
một
| ||
about
|
/əˈbaʊt/
|
prep
|
về
| ||
above
|
/əˈbʌv/
|
prep
|
ở trên
| ||
across
|
/əˈkrɒs/
|
prep
|
ngang qua
| ||
act
|
/ækt/
|
v
|
hành động, cư xử
| ||
active
|
/ˈæk.tɪv/
|
adj
|
năng động, chủ động
| ||
activity
|
/ækˈtɪvɪti/
|
n
|
hoạt động
| ||
add
|
/æd/
|
v
|
thêm vào, cộng
| ||
afraid
|
/əˈfreɪd/
|
adj
|
sợ, e rằng
|
Mạo từ
Trong tiếng Anh có 3 mạo từ là a, an, the. A và an là mạo từ không xác định, dùng với danh từ đếm được số ít.
Eg: a/an + book/pen/orange/clock/house...
A kết hợp với các danh từ bắt đầu bằng phụ âm
Eg: a colour, a dog, a cake...
An kết hợp với các danh từ bắt đầu bằng nguyên âm
Eg: an apple, an orange...
Chú ý:
a horse | an hour (h là âm câm) |
a university (u phát âm thành /j/) | an umbrella |
Họ từ Act
act | (v) | hành động, cư xử |
action | (n) | hành động, hành vi |
activity | (n) | hoạt động |
actor | (n) | diễn viên |
actress | (n) | nữ diễn viên |
active | (adj) | chủ động, tích cực |
inactive/ unactive | (adj) | không hoạt động, thụ động |
actively | (adv) | một cách tích cực |
Những bài hoc tieng anh can biet
ReplyDelete--------------------------------------------------------------------------------------------------
Ms Lyna
Chuyên viên tư vấn tiếng Anh Tại Wise English Center
Hotline: (08) 62664 222
Trung Tâm Anh Ngữ Wise tại TPHCM
Trung Tam Anh Ngu Wise tai TPHCM